Tên khoa học: Cephalodella gibba (Ehrenberg)
Họ (Family): Notommatidae
Bộ (Order): Ploima
Lớp (Class): Eurotatoria
Ngành (Phylum): Rotifera
Giới (Kingdom): Animalia
Đặc điểm nhận dạng:
Cơ thể hơi thon dài, dẹt về một bên, phần sau hơi cong lên. Vỏ với các tấm riêng biệt, phần rãnh mở rộng ra phía sau một chút. Ngón chân dài, thẳng hoặc hơi cong, thon. Chiều dài ngón chân khoảng 1/3 chiều dài cơ thể.
Đặc điểm sinh học:
Tổng chiều dài cơ thể là 250 - 450 µm, ngón chân 67 - 150 µm.
Đặc điểm sinh thái:
Là loài phân bố toàn cầu, có thể bắt gặp trong môi trường nước ngọt và lợ và có pH hơi thấp từ 4,7 - 7,8.