Tên khoa học: Lecane pyriformis (Daday, 1905)
Họ (Family): Lecanidae
Bộ (Order): Ploima
Lớp (Class): Eurotatoria
Ngành (Phylum): Rotifera
Giới (Kingdom): Animalia
Đặc điểm nhận dạng:
Vỏ cứng, nhẵn. Tấm lưng hẹp với tấm bụng. Mép bờ trước trùng nhau, thẳng hoặc hơi lồi, các góc trước bên chủ yếu tròn. Tấm bụng dài hơn rộng một chút, có các nếp gấp ngang và dọc không hoàn chỉnh, nhẵn. Mép bên nhẵn hoặc gợn sóng không đều, hơi cong hoặc gần như thẳng. Rãnh bên nông, rõ hơn ở phần sau. Tấm chân rộng, phía sau tròn. Chân có một ngón, ở phần gốc song song và thuôn dần ở phần đầu, không có móng.
Đặc điểm sinh học:
Chiều dài cơ thể 45 - 82 µm.
Chiều rộng cơ thể: 46 - 70 µm.
Đặc điểm sinh thái:
Loài sống ở nước ngọt, gặp trong các ao, hồ, sông chảy chậm.