Tên khoa học: Rotaria neptunia (Ehrenberg, 1830)
Họ (Family): Philodinidae
Bộ (Order): Ploima
Lớp (Class): Eurotatoria
Ngành (Phylum): Rotifera
Giới (Kingdom): Animalia
Đặc điểm nhận dạng:
Cơ thể có khả năng co giãn rất lớn, khi duỗi ra rất dài, nhỏ. Vỏ nhẵn, màu trắng sữa. Cơ đầu nhỏ, cổ 3 đốt, hai đợt trước tương đối dài, đốt sau ngắn. Thân 3 - 4 đốt, đốt I dài nhất, đốt cuối có đôi gai dìa, bằng 3 - 4 lần chiều rộng đốt. Chân 6 đốt dài và mảnh, bằng 1,5 - 2 lần chiều dài thân. Các đốt chân nhỏ dần về cuối. Có 3 ngón dài và nhỏ.
Đặc điểm sinh học:
Chiều dài cơ thể từ 505 - 1040 µm.
Chiều dài ngón từ 35 - 55 µm.
Đặc điểm sinh thái:
Loài này sống ở nước ngọt, bắt gặp trong ao, hồ, cống rãnh.