Tên khoa học: Brachionus quadridentatus Hermann, 1783
Họ (Family): Brachionidae
Bộ (Order): Ploima
Lớp (Class): Eurotatoria
Ngành (Phylum): Rotifera
Giới (Kingdom): Animalia
Đặc điểm nhận dạng:
Cơ thể dài, phần giữa rộng. Bờ lưng trước có 6 gai, hai gai giữa cong ra phía ngoài dài hơn gai trung gian và gai bên. Hai gai bên nhỏ và nhọn. Gốc gai trung gian rộng. Bờ sau có hai gai bên, nhọn, độ dài thay đổi. Vỏ thường bất đối xứng, hình dạng biến đổi nhiều. Mép lỗ chân là mấu lồi dài hình ống.
Đặc điểm sinh học:
Chiều dài cơ thể từ 133 - 245 µm.
Chiều rộng cơ thể: 147 - 266 µm.
Đặc điểm sinh thái:
Loài sống ở nước ngọt, gặp trong các ao, hồ, sông chảy chậm.