Tên khoa học: Rotaria rotatoria (Pallas, 1766)
Họ (Family): Philodinidae
Bộ (Order): Ploima
Lớp (Class): Eurotatoria
Ngành (Phylum): Rotifera
Giới (Kingdom): Animalia
Đặc điểm nhận dạng:
Thân mềm trắng sữa, vỏ nhẵn, khi duỗi dài thì rất nhỏ. Cơ thể chia làm bốn phần: đầu, cổ, thân và chân. Đầu có hai đĩa tiêm mao, quanh đĩa có vòng lông tơ ngắn, giữa hai đĩa có một đế dài. Cổ có 3 đốt, các đốt sau lớn dần. Thân 5 -6 đốt, các đốt nhỏ dần về phía cuối. Chân 4 đốt, không bao giờ dài hơn chiều dài thân, nhìn bên ngoài các đốt không có ranh giới rõ rệt. Đôi gai ở đốt gốc thẳng và dài, lớn hơn chiều rộng đốt. Chân 3 ngón tương đối dài, cuối ngón hơi phìn to.
Đặc điểm sinh học:
Chiều dài cơ thể từ 450 - 1050 µm.
Chiều dài ngón từ 28 - 40 µm.
Đặc điểm sinh thái:
Loài này sống ở nước ngọt, bắt gặp trong ao, hồ.